mirror of
https://salsa.debian.org/srivasta/make-dfsg.git
synced 2025-02-07 04:55:46 +00:00
2312 lines
59 KiB
Text
2312 lines
59 KiB
Text
# Vietnamese translation for Make.
|
|
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the make package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: make-4.0\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-make@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-10-05 12:25-0400\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2013-10-10 07:36+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
|
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
|
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
|
|
|
#: ar.c:46
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use unsupported feature: '%s'"
|
|
msgstr "đã dùng tính năng chưa được hỗ trợ: “%s”"
|
|
|
|
#: ar.c:123
|
|
msgid "touch archive member is not available on VMS"
|
|
msgstr "“touch” thành viên kho không có trên VMS"
|
|
|
|
#: ar.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "touch: Archive '%s' does not exist"
|
|
msgstr "touch: Kho “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: ar.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "touch: '%s' is not a valid archive"
|
|
msgstr "touch: “%s” không phải là kho hợp lệ"
|
|
|
|
#: ar.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "touch: Member '%s' does not exist in '%s'"
|
|
msgstr "touch: Thành viên “%s” không tồn tại trong “%s”"
|
|
|
|
#: ar.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on '%s'"
|
|
msgstr "touch: Gặp mã trả lại sai từ ar_member_touch trên “%s”"
|
|
|
|
#: arscan.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lbr$set_module() failed to extract module info, status = %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"lbr$set_module() đã không giải nén thông tin về mô-đun, trạng thái = %d"
|
|
|
|
#: arscan.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lbr$ini_control() failed with status = %d"
|
|
msgstr "lbr$ini_control() bị lỗi với trạng thái = %d"
|
|
|
|
#: arscan.c:255
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unable to open library '%s' to lookup member status %d"
|
|
msgstr "không thể mở thư viện “%s” để tra tìm thành viên “%s”"
|
|
|
|
#: arscan.c:944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Member '%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n"
|
|
msgstr "Thành viên “%s”%s: %ld byte tại %ld (%ld).\n"
|
|
|
|
#: arscan.c:945
|
|
msgid " (name might be truncated)"
|
|
msgstr " (có lẽ tên bị cắt ngắn)"
|
|
|
|
#: arscan.c:947
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Date %s"
|
|
msgstr " Ngày %s"
|
|
|
|
#: arscan.c:948
|
|
#, c-format
|
|
msgid " uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n"
|
|
msgstr " uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n"
|
|
|
|
#: commands.c:404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recipe has too many lines (%ud)"
|
|
msgstr "Công thức có quá nhiều dòng (%ud)"
|
|
|
|
#: commands.c:505
|
|
msgid "*** Break.\n"
|
|
msgstr "*** Ngắt.\n"
|
|
|
|
#: commands.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*** [%s] Archive member '%s' may be bogus; not deleted"
|
|
msgstr "*** [%s] Thành phần kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ"
|
|
|
|
#: commands.c:633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*** Archive member '%s' may be bogus; not deleted"
|
|
msgstr "*** Thành viên kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ"
|
|
|
|
#: commands.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*** [%s] Deleting file '%s'"
|
|
msgstr "*** [%s] Đang xoá tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: commands.c:649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*** Deleting file '%s'"
|
|
msgstr "*** Đang xoá tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: commands.c:685
|
|
msgid "# recipe to execute"
|
|
msgstr "# công thức cần thực hiện"
|
|
|
|
#: commands.c:688
|
|
msgid " (built-in):"
|
|
msgstr " (dựng-sẵn):"
|
|
|
|
#: commands.c:690
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (from '%s', line %lu):\n"
|
|
msgstr " (từ “%s”, dòng %lu):\n"
|
|
|
|
#: dir.c:989
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Directories\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Thư mục\n"
|
|
|
|
#: dir.c:1001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# %s: could not be stat'd.\n"
|
|
msgstr "# %s: không thể lấy thống kê.\n"
|
|
|
|
#: dir.c:1005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# %s (key %s, mtime %d): could not be opened.\n"
|
|
msgstr "# %s (khoá %s, mtime %d): không thể mở.\n"
|
|
|
|
#: dir.c:1009
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n"
|
|
msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể mở.\n"
|
|
|
|
#: dir.c:1014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n"
|
|
msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể mở.\n"
|
|
|
|
#: dir.c:1041
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# %s (key %s, mtime %d): "
|
|
msgstr "# %s (khoá %s, mtime %d): "
|
|
|
|
#: dir.c:1045
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): "
|
|
msgstr "# %s (thiết bị %d, inode [%d,%d,%d]): "
|
|
|
|
#: dir.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# %s (device %ld, inode %ld): "
|
|
msgstr "# %s (thiết bị %ld, inode %ld): "
|
|
|
|
#: dir.c:1056 dir.c:1077
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: dir.c:1059 dir.c:1080
|
|
msgid " files, "
|
|
msgstr " tập tin, "
|
|
|
|
#: dir.c:1061 dir.c:1082
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: dir.c:1064
|
|
msgid " impossibilities"
|
|
msgstr " việc không thể làm được"
|
|
|
|
#: dir.c:1068
|
|
msgid " so far."
|
|
msgstr " cho đến giờ."
|
|
|
|
#: dir.c:1085
|
|
#, c-format
|
|
msgid " impossibilities in %lu directories.\n"
|
|
msgstr " việc không thể làm được trong %lu thư mục.\n"
|
|
|
|
#: expand.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recursive variable '%s' references itself (eventually)"
|
|
msgstr "Biến đệ quy “%s” (cuối cùng) lại tham chiếu đến chính nó"
|
|
|
|
#: expand.c:269
|
|
msgid "unterminated variable reference"
|
|
msgstr "tham chiếu biến chưa chấm dứt"
|
|
|
|
#: file.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recipe was specified for file '%s' at %s:%lu,"
|
|
msgstr "Công thức được chỉ định cho tập tin “%s” tại %s:%lu,"
|
|
|
|
#: file.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recipe for file '%s' was found by implicit rule search,"
|
|
msgstr "Tìm thấy công thức cho tập tin “%s” nhờ quy tắc tìm kiếm ngầm,"
|
|
|
|
#: file.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "but '%s' is now considered the same file as '%s'."
|
|
msgstr "nhưng “%s” bây giờ được cũng được xem là cùng tập tin “%s”."
|
|
|
|
#: file.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recipe for '%s' will be ignored in favor of the one for '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công thức cho “%s” sẽ bị bỏ qua trong sự chấp thuận của một cái cho “%s”."
|
|
|
|
#: file.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't rename single-colon '%s' to double-colon '%s'"
|
|
msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đơn thành “%s” hai chấm đôi"
|
|
|
|
#: file.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't rename double-colon '%s' to single-colon '%s'"
|
|
msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đôi thành “%s” hai chấm đơn"
|
|
|
|
#: file.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*** Deleting intermediate file '%s'"
|
|
msgstr "*** Đang xoá tập tin trung gian “%s”"
|
|
|
|
#: file.c:405
|
|
msgid "Removing intermediate files...\n"
|
|
msgstr "Xoá các tập tin trung gian...\n"
|
|
|
|
#: file.c:811
|
|
msgid "Current time"
|
|
msgstr "Giờ hiện tại"
|
|
|
|
#: file.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s"
|
|
msgstr "%s: Thời gian của tập tin ở ngoài phạm vi nên thay thế bằng %s"
|
|
|
|
#: file.c:955
|
|
msgid "# Not a target:"
|
|
msgstr "# Không phải là đích:"
|
|
|
|
#: file.c:960
|
|
msgid "# Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)."
|
|
msgstr "# Tập tin giá trị (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)."
|
|
|
|
#: file.c:962
|
|
msgid "# Phony target (prerequisite of .PHONY)."
|
|
msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)."
|
|
|
|
#: file.c:964
|
|
msgid "# Command line target."
|
|
msgstr "# Đích dòng lệnh."
|
|
|
|
#: file.c:966
|
|
msgid "# A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile."
|
|
msgstr "# Mặc định, MAKEFILES, hoặc makefile kiểu -include/sinclude."
|
|
|
|
#: file.c:968
|
|
msgid "# Builtin rule"
|
|
msgstr "# Quy tắc dựng sẵn"
|
|
|
|
#: file.c:970
|
|
msgid "# Implicit rule search has been done."
|
|
msgstr "# Hoàn tất tìm quy tắc ngầm."
|
|
|
|
#: file.c:971
|
|
msgid "# Implicit rule search has not been done."
|
|
msgstr "# Chưa hoàn tất tìm quy tắc ngầm."
|
|
|
|
#: file.c:973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# Implicit/static pattern stem: '%s'\n"
|
|
msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: “%s”\n"
|
|
|
|
#: file.c:975
|
|
msgid "# File is an intermediate prerequisite."
|
|
msgstr "# Tập tin là một điều kiện tiên quyết trung gian."
|
|
|
|
#: file.c:979
|
|
msgid "# Also makes:"
|
|
msgstr "# Cũng tạo:"
|
|
|
|
#: file.c:985
|
|
msgid "# Modification time never checked."
|
|
msgstr "# Chưa kiểm tra giờ sửa đổi."
|
|
|
|
#: file.c:987
|
|
msgid "# File does not exist."
|
|
msgstr "# Tập tin không tồn tại."
|
|
|
|
#: file.c:989
|
|
msgid "# File is very old."
|
|
msgstr "# Tập tin rất cũ."
|
|
|
|
#: file.c:994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# Last modified %s\n"
|
|
msgstr "# Lần sửa cuối cùng %s\n"
|
|
|
|
#: file.c:997
|
|
msgid "# File has been updated."
|
|
msgstr "# Tập tin đã được cập nhật."
|
|
|
|
#: file.c:997
|
|
msgid "# File has not been updated."
|
|
msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật."
|
|
|
|
#: file.c:1001
|
|
msgid "# Recipe currently running (THIS IS A BUG)."
|
|
msgstr "# Công thức đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)."
|
|
|
|
#: file.c:1004
|
|
msgid "# Dependencies recipe running (THIS IS A BUG)."
|
|
msgstr "# Công thức phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)."
|
|
|
|
#: file.c:1013
|
|
msgid "# Successfully updated."
|
|
msgstr "# Cập nhật thành công."
|
|
|
|
#: file.c:1017
|
|
msgid "# Needs to be updated (-q is set)."
|
|
msgstr "# Cần được cập nhật (-q được đặt)."
|
|
|
|
#: file.c:1020
|
|
msgid "# Failed to be updated."
|
|
msgstr "# Gặp lỗi khi cập nhật."
|
|
|
|
#: file.c:1025
|
|
msgid "# Invalid value in 'command_state' member!"
|
|
msgstr "# Gặp giá trị sai trong thành viên “command_state”!"
|
|
|
|
#: file.c:1044
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Files"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Tập tin"
|
|
|
|
#: file.c:1048
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# files hash-table stats:\n"
|
|
"# "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# thống kê bảng băm tập tin:\n"
|
|
"# "
|
|
|
|
#: file.c:1058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Field '%s' not cached: %s"
|
|
msgstr "%s: Trường “%s” chưa được nhớ đệm: %s"
|
|
|
|
#: function.c:780
|
|
msgid "non-numeric first argument to 'word' function"
|
|
msgstr "đối số thứ nhất không phải dạng số cho hàm “word”"
|
|
|
|
#: function.c:785
|
|
msgid "first argument to 'word' function must be greater than 0"
|
|
msgstr "đối số thứ nhất cho hàm “word” phải lớn hơn 0"
|
|
|
|
#: function.c:805
|
|
msgid "non-numeric first argument to 'wordlist' function"
|
|
msgstr "đối số thứ nhất không phải số cho hàm “wordlist”"
|
|
|
|
#: function.c:807
|
|
msgid "non-numeric second argument to 'wordlist' function"
|
|
msgstr "đối số thứ hai không phải số cho hàm “wordlist”"
|
|
|
|
#: function.c:1499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n"
|
|
msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) gặp lỗi (e=%ld)\n"
|
|
|
|
#: function.c:1523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n"
|
|
msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) gặp lỗi (e=%ld)\n"
|
|
|
|
#: function.c:1530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n"
|
|
msgstr "CreatePipe() bị lỗi (e=%ld)\n"
|
|
|
|
#: function.c:1538
|
|
msgid "windows32_openpipe(): process_init_fd() failed\n"
|
|
msgstr "windows32_openpipe(): process_init_fd() gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: function.c:1832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n"
|
|
msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: function.c:2193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "open: %s: %s"
|
|
msgstr "mở: %s: %s"
|
|
|
|
#: function.c:2203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write: %s: %s"
|
|
msgstr "ghi: %s: %s"
|
|
|
|
#: function.c:2209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid file operation: %s"
|
|
msgstr "Thao tác tập tin không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: function.c:2324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insufficient number of arguments (%d) to function '%s'"
|
|
msgstr "không đủ số đối số (%d) cho hàm “%s”"
|
|
|
|
#: function.c:2336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unimplemented on this platform: function '%s'"
|
|
msgstr "chưa được viết mã thi hành trên hệ thống này: hàm “%s”"
|
|
|
|
#: function.c:2399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unterminated call to function '%s': missing '%c'"
|
|
msgstr "cuộc gọi chưa được chấm dứt cho hàm “%s”: thiếu “%c”"
|
|
|
|
#: function.c:2591
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Empty function name"
|
|
msgstr "Tên hàm trống rỗng\n"
|
|
|
|
#: function.c:2593
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid function name: %s"
|
|
msgstr "Tên hàm không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: function.c:2595
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Function name too long: %s"
|
|
msgstr "Tên hàm quá dài: %s\n"
|
|
|
|
#: function.c:2598
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid minimum argument count (%d) for function %s"
|
|
msgstr "số lượng đối số tối thiểu (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”\n"
|
|
|
|
#: function.c:2601
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid maximum argument count (%d) for function %s"
|
|
msgstr "số lượng đối số tối đa (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không nhận đối số\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không nhận đối số\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:705 getopt.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s' requires an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s” cần một đối số\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:764
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid option -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:797 getopt.c:927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- %c\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: getopt.c:862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không nhận một đối số\n"
|
|
|
|
#: guile.c:58
|
|
#, c-format
|
|
msgid "guile: Expanding '%s'\n"
|
|
msgstr "guile: Đang khai triển “%s”\n"
|
|
|
|
#: guile.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "guile: Evaluating '%s'\n"
|
|
msgstr "guile: Đang định giá “%s”\n"
|
|
|
|
#: hash.c:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't allocate %lu bytes for hash table: memory exhausted"
|
|
msgstr "không thể cấp phát %lu byte cho bảng băm: hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: hash.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Load=%ld/%ld=%.0f%%, "
|
|
msgstr "Tải =%ld/%ld=%.0f%%, "
|
|
|
|
#: hash.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rehash=%d, "
|
|
msgstr "Băm lại=%d, "
|
|
|
|
#: hash.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Collisions=%ld/%ld=%.0f%%"
|
|
msgstr "Xung đột =%ld/%ld=%.0f%%"
|
|
|
|
#: implicit.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Looking for an implicit rule for '%s'.\n"
|
|
msgstr "Tìm quy tắc ngầm cho “%s”.\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Looking for archive-member implicit rule for '%s'.\n"
|
|
msgstr "Tìm quy tắc ngầm về thành phần kho cho “%s”.\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:310
|
|
msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n"
|
|
msgstr "Tránh quy tắc ngầm đệ quy.\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stem too long: '%.*s'.\n"
|
|
msgstr "Stem quá dài: “%.*s”.\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying pattern rule with stem '%.*s'.\n"
|
|
msgstr "Thử quy tắc mẫu với cuống “%.*s”.\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejecting impossible rule prerequisite '%s'.\n"
|
|
msgstr "Từ chối điều kiện tiên quyết không thể thỏa “%s”.\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite '%s'.\n"
|
|
msgstr "Từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể “%s”.\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying rule prerequisite '%s'.\n"
|
|
msgstr "Thử điều kiện tiên quyết quy tắc “%s”.\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:712
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying implicit prerequisite '%s'.\n"
|
|
msgstr "Thử điều kiện tiên quyết ngầm “%s”.\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found prerequisite '%s' as VPATH '%s'\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy điều kiện tiên quyết “%s” làm VPATH “%s”\n"
|
|
|
|
#: implicit.c:765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Looking for a rule with intermediate file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Tìm quy tắc có tập tin trung gian “%s”.\n"
|
|
|
|
#: job.c:361
|
|
msgid "Cannot create a temporary file\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm\n"
|
|
|
|
#: job.c:483
|
|
msgid " (core dumped)"
|
|
msgstr " (đổ lõi)"
|
|
|
|
#: job.c:488
|
|
msgid " (ignored)"
|
|
msgstr " (bỏ qua)"
|
|
|
|
#: job.c:492 job.c:2046
|
|
msgid "<builtin>"
|
|
msgstr "<dựng-sẵn>"
|
|
|
|
#: job.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: recipe for target '%s' failed"
|
|
msgstr "%s: công thức cho đích “%s” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: job.c:516 job.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s[%s] Error %d%s"
|
|
msgstr "%s[%s] Lỗi %d%s"
|
|
|
|
#: job.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s[%s] Error 0x%x%s"
|
|
msgstr "%s[%s] Lỗi 0x%x%s"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: job.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s[%s] %s%s%s"
|
|
msgstr "%s[%s] %s%s%s"
|
|
|
|
#: job.c:621
|
|
msgid "*** Waiting for unfinished jobs...."
|
|
msgstr "*** Đang đợi những công việc chưa hoàn tất..."
|
|
|
|
#: job.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Live child %p (%s) PID %s %s\n"
|
|
msgstr "Tiến trình con còn sống %p (%s) PID %s %s\n"
|
|
|
|
#: job.c:653 job.c:843 job.c:962 job.c:1737
|
|
msgid " (remote)"
|
|
msgstr " (máy chủ)"
|
|
|
|
#: job.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reaping losing child %p PID %s %s\n"
|
|
msgstr "Đang mất tiến trình con %p PID %s %s\n"
|
|
|
|
#: job.c:842
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reaping winning child %p PID %s %s\n"
|
|
msgstr "Đang thắng lại tiến trình con %p PID %s %s\n"
|
|
|
|
#: job.c:849
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cleaning up temp batch file %s\n"
|
|
msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n"
|
|
|
|
#: job.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cleaning up temp batch file %s failed (%d)\n"
|
|
msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s gặp lỗi (%d)\n"
|
|
|
|
#: job.c:961
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing child %p PID %s%s from chain.\n"
|
|
msgstr "Bỏ tiến trình con %p PID %s%s khỏi xâu.\n"
|
|
|
|
#: job.c:1021
|
|
#, c-format
|
|
msgid "release jobserver semaphore: (Error %ld: %s)"
|
|
msgstr "giải phóng tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)"
|
|
|
|
#: job.c:1024 job.c:1038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Released token for child %p (%s).\n"
|
|
msgstr "Đã giải phóng thẻ bài cho tiến trình con %p (%s).\n"
|
|
|
|
#: job.c:1036
|
|
msgid "write jobserver"
|
|
msgstr "ghi lại trình phục vụ công việc"
|
|
|
|
#: job.c:1662 job.c:2387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n"
|
|
msgstr "process_easy() gặp lỗi khi chạy tiến trình (e=%ld)\n"
|
|
|
|
#: job.c:1666 job.c:2391
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Counted %d args in failed launch\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đếm được %d đối số trong lần khởi chạy bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: job.c:1735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Putting child %p (%s) PID %s%s on the chain.\n"
|
|
msgstr "Đặt tiến trình con %p (%s) PID %s%s vào xâu.\n"
|
|
|
|
#: job.c:2005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "semaphore or child process wait: (Error %ld: %s)"
|
|
msgstr "chờ tín hiệu hay tiến trình con: (Lỗi %ld: %s)"
|
|
|
|
#: job.c:2019
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Obtained token for child %p (%s).\n"
|
|
msgstr "Đã lấy thẻ bài cho điều con %p (%s).\n"
|
|
|
|
#: job.c:2029
|
|
msgid "read jobs pipe"
|
|
msgstr "đọc ống dẫn công việc"
|
|
|
|
#: job.c:2056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: target '%s' does not exist"
|
|
msgstr "%s: đích “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: job.c:2059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: update target '%s' due to: %s"
|
|
msgstr "%s: cập nhật đích “%s”, cần bởi: %s"
|
|
|
|
#: job.c:2171
|
|
msgid "cannot enforce load limits on this operating system"
|
|
msgstr "không thể buộc giới hạn tải trên hệ điều hành này"
|
|
|
|
#: job.c:2173
|
|
msgid "cannot enforce load limit: "
|
|
msgstr "không thể buộc giới hạn tải: "
|
|
|
|
#: job.c:2252
|
|
msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu vào chuẩn\n"
|
|
|
|
#: job.c:2264
|
|
msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra chuẩn\n"
|
|
|
|
#: job.c:2278
|
|
msgid "no more file handles: could not duplicate stderr\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra lỗi chuẩn\n"
|
|
|
|
#: job.c:2293
|
|
msgid "Could not restore stdin\n"
|
|
msgstr "Không thể phục hồi đầu vào chuẩn\n"
|
|
|
|
#: job.c:2301
|
|
msgid "Could not restore stdout\n"
|
|
msgstr "Không thể phục hồi đầu ra chuẩn\n"
|
|
|
|
#: job.c:2309
|
|
msgid "Could not restore stderr\n"
|
|
msgstr "Không thể phục hồi đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: job.c:2420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make reaped child pid %s, still waiting for pid %s\n"
|
|
msgstr "đặt điều con đã bắt là PID %s, vẫn còn đợi PID %s\n"
|
|
|
|
#: job.c:2458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Command not found"
|
|
msgstr "%s: Không tìm thấy lệnh"
|
|
|
|
#: job.c:2518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Shell program not found"
|
|
msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ"
|
|
|
|
#: job.c:2527
|
|
msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted"
|
|
msgstr "spawnvpe: cạn không gian dành cho biến môi trường"
|
|
|
|
#: job.c:2765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "$SHELL changed (was '%s', now '%s')\n"
|
|
msgstr "$SHELL thay đổi (trước là “%s”, giờ là “%s”)\n"
|
|
|
|
#: job.c:3198 job.c:3383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating temporary batch file %s\n"
|
|
msgstr "Tạo tập tin bó lệnh tạm: %s\n"
|
|
|
|
#: job.c:3206
|
|
msgid ""
|
|
"Batch file contents:\n"
|
|
"\t@echo off\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung tập tin bó lệnh:\n"
|
|
"\t@echo off\n"
|
|
|
|
#: job.c:3395
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Batch file contents:%s\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung tập tin bó lệnh:%s\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
|
|
#: job.c:3503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
|
|
msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh shell sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
|
|
|
|
#: job.h:43
|
|
msgid "-O[TYPE] (--output-sync[=TYPE]) is not configured for this build."
|
|
msgstr "-O[KIỂU] (--output-sync[=KIỂU]) chưa được cấu hình cho lần dịch này."
|
|
|
|
#: load.c:60
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open global symbol table: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở bảng ký hiệu toàn cục: %s"
|
|
|
|
#: load.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded object %s is not declared to be GPL compatible"
|
|
msgstr "Đối tượng %s đã được tải không được công bố là tương thích GPL"
|
|
|
|
#: load.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load symbol %s from %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải ký hiệu %s từ %s: %s"
|
|
|
|
#: load.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Empty symbol name for load: %s"
|
|
msgstr "Tên ký hiệu là trống rỗng cho việc tải: %s"
|
|
|
|
#: load.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loading symbol %s from %s\n"
|
|
msgstr "Đang tải ký hiệu %s từ %s\n"
|
|
|
|
#: load.c:244
|
|
msgid "The 'load' operation is not supported on this platform."
|
|
msgstr "không hỗ trợ thao tác “load” trên hệ thống này."
|
|
|
|
#: main.c:313
|
|
msgid "Options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: main.c:314
|
|
msgid " -b, -m Ignored for compatibility.\n"
|
|
msgstr " -b, -m Bỏ qua để tương thích.\n"
|
|
|
|
#: main.c:316
|
|
msgid " -B, --always-make Unconditionally make all targets.\n"
|
|
msgstr " -B, --always-make Tạo mọi đích vô điều kiện.\n"
|
|
|
|
#: main.c:318
|
|
msgid ""
|
|
" -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n"
|
|
" Change to DIRECTORY before doing anything.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n"
|
|
" Chuyển sang THƯ MỤC này trước khi làm.\n"
|
|
|
|
#: main.c:321
|
|
msgid " -d Print lots of debugging information.\n"
|
|
msgstr " -d In rất nhiều thông tin gỡ rối.\n"
|
|
|
|
#: main.c:323
|
|
msgid ""
|
|
" --debug[=FLAGS] Print various types of debugging information.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --debug[=CỜ...] In nhiều loại thông tin gỡ rối khác nhau.\n"
|
|
|
|
#: main.c:325
|
|
msgid ""
|
|
" -e, --environment-overrides\n"
|
|
" Environment variables override makefiles.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -e, --environment-overrides\n"
|
|
" Biến môi trường đè tập tin makefile.\n"
|
|
|
|
#: main.c:328
|
|
msgid ""
|
|
" --eval=STRING Evaluate STRING as a makefile statement.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --eval=CHUỖI Định lượng CHUỖI như một lệnh makefile.\n"
|
|
|
|
#: main.c:330
|
|
msgid ""
|
|
" -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n"
|
|
" Read FILE as a makefile.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f TẬP-TIN, --file=TẬP-TIN, --makefile=TẬP-TIN\n"
|
|
" Đọc TẬP-TIN dạng makefile.\n"
|
|
|
|
#: main.c:333
|
|
msgid " -h, --help Print this message and exit.\n"
|
|
msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này và thoát.\n"
|
|
|
|
#: main.c:335
|
|
msgid " -i, --ignore-errors Ignore errors from recipes.\n"
|
|
msgstr " -i, --ignore-errors Bỏ qua lỗi từ công thức.\n"
|
|
|
|
#: main.c:337
|
|
msgid ""
|
|
" -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n"
|
|
" Search DIRECTORY for included makefiles.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n"
|
|
" Quét THƯ-MỤC này tìm makefile con.\n"
|
|
|
|
#: main.c:340
|
|
msgid ""
|
|
" -j [N], --jobs[=N] Allow N jobs at once; infinite jobs with no "
|
|
"arg.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -j [N], --jobs[=N] Cho phép N công việc đồng thời; không có đối "
|
|
"số thì vô hạn.\n"
|
|
|
|
#: main.c:342
|
|
msgid ""
|
|
" -k, --keep-going Keep going when some targets can't be made.\n"
|
|
msgstr " -k, --keep-going Cứ tiếp tục khi không thể tạo đích.\n"
|
|
|
|
#: main.c:344
|
|
msgid ""
|
|
" -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
|
|
" Don't start multiple jobs unless load is below "
|
|
"N.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l [SỐ], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
|
|
" Chỉ chạy nhiều công việc nếu tải dưới N.\n"
|
|
|
|
#: main.c:347
|
|
msgid ""
|
|
" -L, --check-symlink-times Use the latest mtime between symlinks and "
|
|
"target.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -L, --check-symlink-times Dùng mtime mới nhất giữa liên kết và đích.\n"
|
|
|
|
#: main.c:349
|
|
msgid ""
|
|
" -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
|
|
" Don't actually run any recipe; just print "
|
|
"them.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
|
|
" Không chạy công thức; chỉ in chúng ra.\n"
|
|
|
|
#: main.c:352
|
|
msgid ""
|
|
" -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n"
|
|
" Consider FILE to be very old and don't remake "
|
|
"it.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -o TẬP-TIN, --old-file=TẬP-TIN, --assume-old=TẬP-TIN\n"
|
|
" Coi TẬP-TIN là rất cũ và không tạo lại.\n"
|
|
|
|
#: main.c:355
|
|
msgid ""
|
|
" -O[TYPE], --output-sync[=TYPE]\n"
|
|
" Synchronize output of parallel jobs by TYPE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -O[KIỂU], --output-sync[=KIỂU]\n"
|
|
" Đồng bộ hóa kết xuất công việc song song theo "
|
|
"KIỂU.\n"
|
|
|
|
#: main.c:358
|
|
msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n"
|
|
msgstr " -p, --print-data-base In cơ sở dữ liệu nội bộ của make.\n"
|
|
|
|
#: main.c:360
|
|
msgid ""
|
|
" -q, --question Run no recipe; exit status says if up to "
|
|
"date.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -q, --question Không chạy; mã thoát là \"đã cập nhật\".\n"
|
|
|
|
#: main.c:362
|
|
msgid " -r, --no-builtin-rules Disable the built-in implicit rules.\n"
|
|
msgstr " -r, --no-builtin-rules Tắt quy tắc ngầm dựng sẵn.\n"
|
|
|
|
#: main.c:364
|
|
msgid " -R, --no-builtin-variables Disable the built-in variable settings.\n"
|
|
msgstr " -R, --no-builtin-variables Tắt đặt biến dựng sẵn.\n"
|
|
|
|
#: main.c:366
|
|
msgid " -s, --silent, --quiet Don't echo recipes.\n"
|
|
msgstr " -s, --silent, --quiet Không in lại công thức.\n"
|
|
|
|
#: main.c:368
|
|
msgid ""
|
|
" -S, --no-keep-going, --stop\n"
|
|
" Turns off -k.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -S, --no-keep-going, --stop\n"
|
|
" Tắt -k.\n"
|
|
|
|
#: main.c:371
|
|
msgid " -t, --touch Touch targets instead of remaking them.\n"
|
|
msgstr " -t, --touch Chạm đích thay vì tạo lại.\n"
|
|
|
|
#: main.c:373
|
|
msgid " --trace Print tracing information.\n"
|
|
msgstr " --trace Hiển thị thông tin dấu vết.\n"
|
|
|
|
#: main.c:375
|
|
msgid ""
|
|
" -v, --version Print the version number of make and exit.\n"
|
|
msgstr " -v, --version Hiển thị phiên bản make rồi thoát.\n"
|
|
|
|
#: main.c:377
|
|
msgid " -w, --print-directory Print the current directory.\n"
|
|
msgstr " -w, --print-directory Hiển thị thư mục hiện thời.\n"
|
|
|
|
#: main.c:379
|
|
msgid ""
|
|
" --no-print-directory Turn off -w, even if it was turned on "
|
|
"implicitly.\n"
|
|
msgstr " --no-print-directory Tắt -w, thậm chí nếu được bật ngầm.\n"
|
|
|
|
#: main.c:381
|
|
msgid ""
|
|
" -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n"
|
|
" Consider FILE to be infinitely new.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -W TẬP-TIN, --what-if=TẬP-TIN, --new-file=TẬP-TIN, --assume-new=TẬP-TIN\n"
|
|
" Giả định TẬP-TIN là mới vô hạn.\n"
|
|
|
|
#: main.c:384
|
|
msgid ""
|
|
" --warn-undefined-variables Warn when an undefined variable is "
|
|
"referenced.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --warn-undefined-variables Cảnh báo tham chiếu đến biến chưa xác định.\n"
|
|
|
|
#: main.c:654
|
|
msgid "empty string invalid as file name"
|
|
msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ làm tên tập tin"
|
|
|
|
#: main.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown debug level specification '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu đặc tả cấp gỡ rối “%s”"
|
|
|
|
#: main.c:774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown output-sync type '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu output-sync “%s”"
|
|
|
|
#: main.c:828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%p)\n"
|
|
msgstr "%s: Bắt được ngắt/ngoại lệ (mã = 0x%lx, địa chỉ = 0x%p)\n"
|
|
|
|
#: main.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Unhandled exception filter called from program %s\n"
|
|
"ExceptionCode = %lx\n"
|
|
"ExceptionFlags = %lx\n"
|
|
"ExceptionAddress = 0x%p\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bộ lọc ngoại lệ không quản lý được gọi từ chương trình %s\n"
|
|
"ExceptionCode (mã ngoại lệ) = %lx\n"
|
|
"ExceptionFlags (các cờ ngoại lệ) = %lx\n"
|
|
"ExceptionAddress (địa chỉ ngoại lệ) = 0x%p\n"
|
|
|
|
#: main.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Access violation: write operation at address 0x%p\n"
|
|
msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ 0x%p\n"
|
|
|
|
#: main.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Access violation: read operation at address 0x%p\n"
|
|
msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ 0x%p\n"
|
|
|
|
#: main.c:920 main.c:935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "find_and_set_shell() setting default_shell = %s\n"
|
|
msgstr "find_and_set_shell() đang đặt default_shell = %s\n"
|
|
|
|
#: main.c:988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "find_and_set_shell() path search set default_shell = %s\n"
|
|
msgstr "find_and_set_shell() đã quét đường dẫn thì đặt default_shell = %s\n"
|
|
|
|
#: main.c:1436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is suspending for 30 seconds..."
|
|
msgstr "%s đang ngưng trong 30 giây..."
|
|
|
|
#: main.c:1438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "done sleep(30). Continuing.\n"
|
|
msgstr "đã ngủ(30). Tiếp tục.\n"
|
|
|
|
#: main.c:1527
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"internal error: unable to open jobserver semaphore '%s': (Error %ld: %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi nội tại: không thể mở cờ hiệu máy phục vụ công việc “%s”: (Lỗi %ld: %s)"
|
|
|
|
#: main.c:1530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Jobserver client (semaphore %s)\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng khách jobserver (cờ hiệu %s)\n"
|
|
|
|
#: main.c:1534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: invalid --jobserver-fds string '%s'"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: gặp chuỗi --jobserver-fds “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: main.c:1537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Jobserver client (fds %d,%d)\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng khách jobserver (fds %d,%d)\n"
|
|
|
|
#: main.c:1551
|
|
msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode."
|
|
msgstr "cảnh báo: -jN bị ép buộc trong make con: tắt chế độ jobserver."
|
|
|
|
#: main.c:1567
|
|
msgid "dup jobserver"
|
|
msgstr "dup jobserver"
|
|
|
|
#: main.c:1570
|
|
msgid ""
|
|
"warning: jobserver unavailable: using -j1. Add '+' to parent make rule."
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo: trình jobserver không sẵn sàng: dùng -j1. Thêm “+” vào quy tắc "
|
|
"make cha."
|
|
|
|
#: main.c:1742
|
|
msgid "Makefile from standard input specified twice."
|
|
msgstr "Tập tin makefile từ đầu vào chuẩn được ghi hai lần."
|
|
|
|
#: main.c:1780 vmsjobs.c:653
|
|
msgid "fopen (temporary file)"
|
|
msgstr "fopen (tập tin tạm)"
|
|
|
|
#: main.c:1786
|
|
msgid "fwrite (temporary file)"
|
|
msgstr "fwrite (tập tin tạm)"
|
|
|
|
#: main.c:1974
|
|
msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ công việc song song (-j) trên hệ thống này."
|
|
|
|
#: main.c:1975
|
|
msgid "Resetting to single job (-j1) mode."
|
|
msgstr "Đặt lại thành chế độ công việc đơn (-j1)."
|
|
|
|
#: main.c:1994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Jobserver slots limited to %d\n"
|
|
msgstr "Khe jobserver bị giới hạn thành %d\n"
|
|
|
|
#: main.c:2002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating jobserver semaphore: (Error %ld: %s)"
|
|
msgstr "đang tạo tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)"
|
|
|
|
#: main.c:2008
|
|
msgid "creating jobs pipe"
|
|
msgstr "tạo ống dẫn công việc"
|
|
|
|
#: main.c:2028
|
|
msgid "init jobserver pipe"
|
|
msgstr "khởi tạo đường ống “jobserver”"
|
|
|
|
#: main.c:2047
|
|
msgid "Symbolic links not supported: disabling -L."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm: tắt -L."
|
|
|
|
#: main.c:2133
|
|
msgid "Updating makefiles....\n"
|
|
msgstr "Cập nhật makefile...\n"
|
|
|
|
#: main.c:2158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Makefile '%s' might loop; not remaking it.\n"
|
|
msgstr "Makefile “%s” bị lặp; không tạo lại nó.\n"
|
|
|
|
#: main.c:2237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to remake makefile '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi làm lại makefile “%s”."
|
|
|
|
#: main.c:2257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Included makefile '%s' was not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy makefile bao gồm “%s”."
|
|
|
|
#: main.c:2262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Makefile '%s' was not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy makefile “%s”."
|
|
|
|
#: main.c:2330
|
|
msgid "Couldn't change back to original directory."
|
|
msgstr "Không thể chuyển về thư mục gốc."
|
|
|
|
#: main.c:2343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Re-executing[%u]:"
|
|
msgstr "Thực hiện lại[%u]:"
|
|
|
|
#: main.c:2453
|
|
msgid "unlink (temporary file): "
|
|
msgstr "unlink (bỏ liên kết tập tin tạm): "
|
|
|
|
#: main.c:2486
|
|
msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target"
|
|
msgstr ".DEFAULT_GOAL chứa nhiều đích"
|
|
|
|
#: main.c:2509
|
|
msgid "No targets specified and no makefile found"
|
|
msgstr "Chưa chỉ định đích, và không tìm thấy makefile"
|
|
|
|
#: main.c:2511
|
|
msgid "No targets"
|
|
msgstr "Không có đích"
|
|
|
|
#: main.c:2516
|
|
msgid "Updating goal targets....\n"
|
|
msgstr "Đang cập nhật đích mong muốn...\n"
|
|
|
|
#: main.c:2541
|
|
msgid "warning: Clock skew detected. Your build may be incomplete."
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo: Phát hiện lệch giờ. Bản dịch của bạn có thể không hoàn thiện."
|
|
|
|
#: main.c:2710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [các_tùy_chọn] [đích] ...\n"
|
|
|
|
#: main.c:2716
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"This program built for %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chương trình này đã được dịch cho %s\n"
|
|
|
|
#: main.c:2718
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"This program built for %s (%s)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chương trình này đã được dịch cho %s (%s)\n"
|
|
|
|
#: main.c:2721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to <bug-make@gnu.org>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>\n"
|
|
"Hãy thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
|
|
|
#: main.c:2807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the '%s%s' option requires a non-empty string argument"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s%s” cần một đối số là chuỗi khác rỗng"
|
|
|
|
#: main.c:2871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the '-%c' option requires a positive integer argument"
|
|
msgstr "tùy chọn “-%c” cần một đối số số nguyên dương"
|
|
|
|
#: main.c:3269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sBuilt for %s\n"
|
|
msgstr "%sĐược dịch cho %s\n"
|
|
|
|
#: main.c:3271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sBuilt for %s (%s)\n"
|
|
msgstr "%sĐược dịch cho %s (%s)\n"
|
|
|
|
#: main.c:3282
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%sLicense GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
|
|
"html>\n"
|
|
"%sThis is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
|
|
"%sThere is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%sGiấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://"
|
|
"gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
|
|
"%sĐây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
|
|
"%sKHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
|
|
|
|
#: main.c:3303
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Make data base, printed on %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Cơ sở dữ liệu Make, in lúc %s"
|
|
|
|
#: main.c:3313
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Finished Make data base on %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Hoàn tất cơ sở dữ liệu Make lúc %s\n"
|
|
|
|
#: misc.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error %d"
|
|
msgstr "Lỗi lạ %d"
|
|
|
|
#: misc.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n"
|
|
msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n"
|
|
|
|
#: misc.c:543
|
|
msgid "Initialized access"
|
|
msgstr "Truy cập đã được khởi tạo"
|
|
|
|
#: misc.c:622
|
|
msgid "User access"
|
|
msgstr "Truy cập người dùng"
|
|
|
|
#: misc.c:670
|
|
msgid "Make access"
|
|
msgstr "Truy cập Make"
|
|
|
|
#: misc.c:704
|
|
msgid "Child access"
|
|
msgstr "Truy cập con"
|
|
|
|
#: output.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Entering an unknown directory\n"
|
|
msgstr "%s: Vào thư mục lạ\n"
|
|
|
|
#: output.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Leaving an unknown directory\n"
|
|
msgstr "%s: Rời khỏi thư mục lạ\n"
|
|
|
|
#: output.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Entering directory '%s'\n"
|
|
msgstr "%s: Vào thư mục “%s”\n"
|
|
|
|
#: output.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Leaving directory '%s'\n"
|
|
msgstr "%s: Rời thư mục “%s”\n"
|
|
|
|
#: output.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n"
|
|
msgstr "%s[%u]: Vào thư mục lạ\n"
|
|
|
|
#: output.c:117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n"
|
|
msgstr "%s[%u]: Rời thư mục lạ\n"
|
|
|
|
#: output.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s[%u]: Entering directory '%s'\n"
|
|
msgstr "%s[%u]: Vào thư mục “%s”\n"
|
|
|
|
#: output.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s[%u]: Leaving directory '%s'\n"
|
|
msgstr "%s[%u]: Rời thư mục “%s”\n"
|
|
|
|
#: output.c:495 output.c:497
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "write error: stdout"
|
|
msgstr "lỗi ghi: %s"
|
|
|
|
#: output.c:677
|
|
msgid ". Stop.\n"
|
|
msgstr ". Dừng.\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: output.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%s: %s"
|
|
msgstr "%s%s: %s"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: output.c:720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: read.c:180
|
|
msgid "Reading makefiles...\n"
|
|
msgstr "Đang đọc makefile...\n"
|
|
|
|
#: read.c:335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reading makefile '%s'"
|
|
msgstr "Đang đọc makefile “%s”"
|
|
|
|
#: read.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (no default goal)"
|
|
msgstr " (không có mục đích mặc định)"
|
|
|
|
#: read.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (search path)"
|
|
msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)"
|
|
|
|
#: read.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (don't care)"
|
|
msgstr " (không quan tâm)"
|
|
|
|
#: read.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (no ~ expansion)"
|
|
msgstr " (không nối thêm ~)"
|
|
|
|
#: read.c:656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile '%s'\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua “UTF-8 BOM” trong makefile “%s”\n"
|
|
|
|
#: read.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile buffer\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua “UTF-8 BOM” trong bộ đệm makefile\n"
|
|
|
|
#: read.c:789
|
|
msgid "invalid syntax in conditional"
|
|
msgstr "cú pháp không hợp lệ trong biểu thức điều kiện"
|
|
|
|
#: read.c:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to load"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi tải"
|
|
|
|
#: read.c:992
|
|
msgid "recipe commences before first target"
|
|
msgstr "công thức bắt đầu trước đích thứ nhất"
|
|
|
|
#: read.c:1041
|
|
msgid "missing rule before recipe"
|
|
msgstr "thiếu quy tắc trước công thức"
|
|
|
|
#: read.c:1131
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing separator (did you mean TAB instead of 8 spaces?)"
|
|
msgstr " (bạn đã định dùng TAB thay vì 8 khoảng trắng phải không?)"
|
|
|
|
#: read.c:1133
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing separator"
|
|
msgstr "thiếu dấu phân cách%s"
|
|
|
|
#: read.c:1270
|
|
msgid "missing target pattern"
|
|
msgstr "thiếu mẫu đích"
|
|
|
|
#: read.c:1272
|
|
msgid "multiple target patterns"
|
|
msgstr "nhiều mẫu đích"
|
|
|
|
#: read.c:1276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target pattern contains no '%%'"
|
|
msgstr "mẫu đích không chứa “%%”"
|
|
|
|
#: read.c:1398
|
|
msgid "missing 'endif'"
|
|
msgstr "thiếu chỉ thị “endif”"
|
|
|
|
#: read.c:1436 read.c:1481 variable.c:1546
|
|
msgid "empty variable name"
|
|
msgstr "tên biến rỗng"
|
|
|
|
#: read.c:1471
|
|
msgid "extraneous text after 'define' directive"
|
|
msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “define”"
|
|
|
|
#: read.c:1496
|
|
msgid "missing 'endef', unterminated 'define'"
|
|
msgstr "thiếu “endef”, chỉ thị “define” chưa hoàn thiện"
|
|
|
|
#: read.c:1524
|
|
msgid "extraneous text after 'endef' directive"
|
|
msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “endef”"
|
|
|
|
#: read.c:1595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "extraneous text after '%s' directive"
|
|
msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “%s”"
|
|
|
|
#: read.c:1596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "extraneous '%s'"
|
|
msgstr "gặp “%s” thừa"
|
|
|
|
#: read.c:1624
|
|
msgid "only one 'else' per conditional"
|
|
msgstr "chỉ cho phép một “else” cho mỗi biểu thức điều kiện"
|
|
|
|
#: read.c:1899
|
|
msgid "Malformed target-specific variable definition"
|
|
msgstr "Định nghĩa biến đích riêng biệt bị hỏng"
|
|
|
|
#: read.c:1957
|
|
msgid "prerequisites cannot be defined in recipes"
|
|
msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết cho công thức"
|
|
|
|
#: read.c:2015
|
|
msgid "mixed implicit and static pattern rules"
|
|
msgstr "trộn lẫn quy tắc ngầm và mẫu tĩnh"
|
|
|
|
#: read.c:2038
|
|
msgid "mixed implicit and normal rules"
|
|
msgstr "trộn quy tắc ngầm và thường"
|
|
|
|
#: read.c:2091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target '%s' doesn't match the target pattern"
|
|
msgstr "đích “%s” không tương ứng với mẫu đích"
|
|
|
|
#: read.c:2106 read.c:2152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target file '%s' has both : and :: entries"
|
|
msgstr "tập tin đích “%s” có cả hai mục nhập : và ::"
|
|
|
|
#: read.c:2112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target '%s' given more than once in the same rule"
|
|
msgstr "đích “%s” có nhiều hơn một trong cùng một quy tắc"
|
|
|
|
#: read.c:2122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: overriding recipe for target '%s'"
|
|
msgstr "cảnh báo: đè công thức cho đích “%s”"
|
|
|
|
#: read.c:2125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: ignoring old recipe for target '%s'"
|
|
msgstr "cảnh báo: bỏ qua công thức cũ cho đích “%s”"
|
|
|
|
#: read.c:2229
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "*** mixed implicit and normal rules: deprecated syntax"
|
|
msgstr "trộn quy tắc ngầm và thường"
|
|
|
|
#: read.c:2539
|
|
msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored"
|
|
msgstr "cảnh báo: thấy ký tự NUL; bỏ qua phần còn lại của dòng"
|
|
|
|
#: remake.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nothing to be done for '%s'."
|
|
msgstr "Không cần làm gì cho “%s”."
|
|
|
|
#: remake.c:231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is up to date."
|
|
msgstr "Đã cập nhật “%s”."
|
|
|
|
#: remake.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pruning file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Xén bớt tập tin “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:390 remake.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sNo rule to make target '%s', needed by '%s'%s"
|
|
msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”, cần bởi “%s”%s"
|
|
|
|
#: remake.c:402 remake.c:405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sNo rule to make target '%s'%s"
|
|
msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”%s"
|
|
|
|
#: remake.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Considering target file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Coi tập tin đích “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recently tried and failed to update file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Vừa thử và thất bại khi cập nhật “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File '%s' was considered already.\n"
|
|
msgstr "Coi tập tin “%s” là đã sẵn có rồi.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Still updating file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Vẫn đang cập nhật tập tin “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Finished updating file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Hoàn tất cập nhật tập tin “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File '%s' does not exist.\n"
|
|
msgstr "Tập tin “%s” không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file '%s' has a high resolution time stamp"
|
|
msgstr ""
|
|
"*** Cảnh báo: tập tin .LOW_RESOLUTION_TIME “%s” có nhãn thời gian độ phân "
|
|
"giải cao"
|
|
|
|
#: remake.c:508 remake.c:1040
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found an implicit rule for '%s'.\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:510 remake.c:1042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No implicit rule found for '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using default recipe for '%s'.\n"
|
|
msgstr "Dùng công thức mặc định cho “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:550 remake.c:1089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Circular %s <- %s dependency dropped."
|
|
msgstr "Bỏ phụ thuộc vòng tròn %s <- %s."
|
|
|
|
#: remake.c:675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Finished prerequisites of target file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Hoàn tất điều kiện tiên quyết của tập tin đích “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The prerequisites of '%s' are being made.\n"
|
|
msgstr "Đang tạo điều kiện tiên quyết của “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Giving up on target file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Chịu thua tập tin đích “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Target '%s' not remade because of errors."
|
|
msgstr "Đích “%s” không được tạo lại do lỗi."
|
|
|
|
#: remake.c:752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Prerequisite '%s' is order-only for target '%s'.\n"
|
|
msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là order-only (chỉ thứ tự) cho đích “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Prerequisite '%s' of target '%s' does not exist.\n"
|
|
msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” của đích “%s” không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:762
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Prerequisite '%s' is newer than target '%s'.\n"
|
|
msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là mới hơn đích “%s” .\n"
|
|
|
|
#: remake.c:765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Prerequisite '%s' is older than target '%s'.\n"
|
|
msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” cũ hơn đích “%s” .\n"
|
|
|
|
#: remake.c:783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Target '%s' is double-colon and has no prerequisites.\n"
|
|
msgstr "Đích “%s” là hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:790
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No recipe for '%s' and no prerequisites actually changed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có công thức cho “%s” và chưa thay đổi điều kiện tiên quyết nào.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:795
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Making '%s' due to always-make flag.\n"
|
|
msgstr "Tạo “%s” do cờ “always-make”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:803
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No need to remake target '%s'"
|
|
msgstr "Không cần tạo lại đích “%s”."
|
|
|
|
#: remake.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "; using VPATH name '%s'"
|
|
msgstr "; dùng tên VPATH “%s”"
|
|
|
|
#: remake.c:825
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Must remake target '%s'.\n"
|
|
msgstr "Phải tạo lại đích “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:831
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Ignoring VPATH name '%s'.\n"
|
|
msgstr " Bỏ qua tên VPATH “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recipe of '%s' is being run.\n"
|
|
msgstr "Đang chạy công thức của “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:847
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to remake target file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo lại được tập tin đích “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Successfully remade target file '%s'.\n"
|
|
msgstr "Tạo lại thành công tập tin đích “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Target file '%s' needs to be remade under -q.\n"
|
|
msgstr "Tập tin đích “%s” cần được tạo lại dưới tùy chọn “-q”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:1048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using default commands for '%s'.\n"
|
|
msgstr "Dùng lệnh mặc định cho “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remake.c:1397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: File '%s' has modification time in the future"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi ở thì tương lai."
|
|
|
|
#: remake.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: File '%s' has modification time %s s in the future"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi %s giây trong thì tương lai."
|
|
|
|
#: remake.c:1610
|
|
#, c-format
|
|
msgid ".LIBPATTERNS element '%s' is not a pattern"
|
|
msgstr "Phần tử .LIBPATTERNS “%s” không phải là một mẫu"
|
|
|
|
#: remote-cstms.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Customs won't export: %s\n"
|
|
msgstr "Phần tùy chỉnh không xuất được: %s\n"
|
|
|
|
#: rule.c:495
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Implicit Rules"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Quy tắc ngầm"
|
|
|
|
#: rule.c:510
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# No implicit rules."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Không có quy tắc ngầm."
|
|
|
|
#: rule.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# %u implicit rules, %u"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# %u quy tắc ngầm, %u"
|
|
|
|
#: rule.c:522
|
|
msgid " terminal."
|
|
msgstr " thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: rule.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BUG: num_pattern_rules is wrong! %u != %u"
|
|
msgstr "LỖI: num_pattern_rules không đúng! %u != %u"
|
|
|
|
#: signame.c:84
|
|
msgid "unknown signal"
|
|
msgstr "tín hiệu lạ"
|
|
|
|
#: signame.c:92
|
|
msgid "Hangup"
|
|
msgstr "Treo"
|
|
|
|
#: signame.c:95
|
|
msgid "Interrupt"
|
|
msgstr "Ngắt"
|
|
|
|
#: signame.c:98
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: signame.c:101
|
|
msgid "Illegal Instruction"
|
|
msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: signame.c:104
|
|
msgid "Trace/breakpoint trap"
|
|
msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
|
|
|
|
#: signame.c:109
|
|
msgid "Aborted"
|
|
msgstr "Bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: signame.c:112
|
|
msgid "IOT trap"
|
|
msgstr "Bẫy IOT"
|
|
|
|
#: signame.c:115
|
|
msgid "EMT trap"
|
|
msgstr "Bẫy EMT"
|
|
|
|
#: signame.c:118
|
|
msgid "Floating point exception"
|
|
msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động"
|
|
|
|
#: signame.c:121
|
|
msgid "Killed"
|
|
msgstr "Bị buộc kết thúc"
|
|
|
|
#: signame.c:124
|
|
msgid "Bus error"
|
|
msgstr "Lỗi bus"
|
|
|
|
#: signame.c:127
|
|
msgid "Segmentation fault"
|
|
msgstr "Lỗi phân đoạn"
|
|
|
|
#: signame.c:130
|
|
msgid "Bad system call"
|
|
msgstr "Lệnh gọi hệ thống sai"
|
|
|
|
#: signame.c:133
|
|
msgid "Broken pipe"
|
|
msgstr "Ống dẫn hỏng"
|
|
|
|
#: signame.c:136
|
|
msgid "Alarm clock"
|
|
msgstr "Đồng hồ báo động"
|
|
|
|
#: signame.c:139
|
|
msgid "Terminated"
|
|
msgstr "Đã chấm dứt"
|
|
|
|
#: signame.c:142
|
|
msgid "User defined signal 1"
|
|
msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1"
|
|
|
|
#: signame.c:145
|
|
msgid "User defined signal 2"
|
|
msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2"
|
|
|
|
#: signame.c:150 signame.c:153
|
|
msgid "Child exited"
|
|
msgstr "Tiến trình con đã thoát"
|
|
|
|
#: signame.c:156
|
|
msgid "Power failure"
|
|
msgstr "Mất điện đột ngột"
|
|
|
|
#: signame.c:159
|
|
msgid "Stopped"
|
|
msgstr "Bị ngừng"
|
|
|
|
#: signame.c:162
|
|
msgid "Stopped (tty input)"
|
|
msgstr "Bị ngừng (đầu vào tty)"
|
|
|
|
#: signame.c:165
|
|
msgid "Stopped (tty output)"
|
|
msgstr "Bị ngừng (đầu ra tty)"
|
|
|
|
#: signame.c:168
|
|
msgid "Stopped (signal)"
|
|
msgstr "Bị ngừng (tín hiệu)"
|
|
|
|
#: signame.c:171
|
|
msgid "CPU time limit exceeded"
|
|
msgstr "Vượt giới hạn thời gian CPU"
|
|
|
|
#: signame.c:174
|
|
msgid "File size limit exceeded"
|
|
msgstr "Vượt giới hạn kích cỡ tập tin"
|
|
|
|
#: signame.c:177
|
|
msgid "Virtual timer expired"
|
|
msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã hết hạn"
|
|
|
|
#: signame.c:180
|
|
msgid "Profiling timer expired"
|
|
msgstr "Hết hạn đếm thời gian khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống"
|
|
|
|
#: signame.c:186
|
|
msgid "Window changed"
|
|
msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
|
|
|
|
#: signame.c:189
|
|
msgid "Continued"
|
|
msgstr "Đã tiếp tục"
|
|
|
|
#: signame.c:192
|
|
msgid "Urgent I/O condition"
|
|
msgstr "Điều kiện I/O khẩn cấp"
|
|
|
|
#: signame.c:199 signame.c:208
|
|
msgid "I/O possible"
|
|
msgstr "I/O có thể"
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
#: signame.c:202
|
|
msgid "SIGWIND"
|
|
msgstr "SIGWIND"
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
#: signame.c:205
|
|
msgid "SIGPHONE"
|
|
msgstr "SIGPHONE"
|
|
|
|
#: signame.c:211
|
|
msgid "Resource lost"
|
|
msgstr "Tài nguyên bị mất"
|
|
|
|
#: signame.c:214
|
|
msgid "Danger signal"
|
|
msgstr "Tín hiệu nguy hiểm"
|
|
|
|
#: signame.c:217
|
|
msgid "Information request"
|
|
msgstr "Yêu cầu thông tin"
|
|
|
|
#: signame.c:220
|
|
msgid "Floating point co-processor not available"
|
|
msgstr "Không có bộ đồng xử lý số thực dấu chấm động"
|
|
|
|
#: strcache.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s No strcache buffers\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s Không có bộ đệm strcache\n"
|
|
|
|
#: strcache.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s strcache buffers: %lu (%lu) / strings = %lu / storage = %lu B / avg = %lu "
|
|
"B\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s bộ đệm strcache: %lu (%lu) / chuỗi = %lu / lưu = %lu B / t.bình = "
|
|
"%lu B\n"
|
|
|
|
#: strcache.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s current buf: size = %hu B / used = %hu B / count = %hu / avg = %hu B\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s đệm hiện tại: kcỡ = %hu B / đã dùng = %hu B / slượng = %hu / tbình = %hu "
|
|
"B\n"
|
|
|
|
#: strcache.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s other used: total = %lu B / count = %lu / avg = %lu B\n"
|
|
msgstr "%s được dùng khác: tổng = %lu B / s.lượng = %lu / t.bình = %lu B\n"
|
|
|
|
#: strcache.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s other free: total = %lu B / max = %lu B / min = %lu B / avg = %hu B\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s trống khác: tổng = %lu B / tđa = %lu B / t.thiểu = %lu B / t.bình = %hu "
|
|
"B\n"
|
|
|
|
#: strcache.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s strcache performance: lookups = %lu / hit rate = %lu%%\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s hiệu năng strcache: tra cứu = %lu / tỷ lệ trúng = %lu%%\n"
|
|
|
|
#: strcache.c:289
|
|
msgid ""
|
|
"# hash-table stats:\n"
|
|
"# "
|
|
msgstr ""
|
|
"# thống kê bảng băm tập tin:\n"
|
|
"# "
|
|
|
|
#: variable.c:1599
|
|
msgid "automatic"
|
|
msgstr "tự động"
|
|
|
|
#: variable.c:1602
|
|
msgid "default"
|
|
msgstr "mặc định"
|
|
|
|
#: variable.c:1605
|
|
msgid "environment"
|
|
msgstr "môi trường"
|
|
|
|
#: variable.c:1608
|
|
msgid "makefile"
|
|
msgstr "makefile"
|
|
|
|
#: variable.c:1611
|
|
msgid "environment under -e"
|
|
msgstr "môi trường với -e"
|
|
|
|
#: variable.c:1614
|
|
msgid "command line"
|
|
msgstr "dòng lệnh"
|
|
|
|
#: variable.c:1617
|
|
msgid "'override' directive"
|
|
msgstr "chỉ thị “override”"
|
|
|
|
#: variable.c:1628
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (from '%s', line %lu)"
|
|
msgstr " (từ “%s”, dòng %lu)"
|
|
|
|
#: variable.c:1691
|
|
msgid "# variable set hash-table stats:\n"
|
|
msgstr "# thống kê bảng băm biến được đặt:\n"
|
|
|
|
#: variable.c:1702
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Variables\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Biến\n"
|
|
|
|
#: variable.c:1706
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Pattern-specific Variable Values"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Giá trị biến đặc tả cho mẫu"
|
|
|
|
#: variable.c:1720
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# No pattern-specific variable values."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Không có giá trị biến đặc tả cho mẫu"
|
|
|
|
#: variable.c:1722
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# %u pattern-specific variable values"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# %u giá trị biến đặc tả cho mẫu"
|
|
|
|
#: variable.h:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: undefined variable '%.*s'"
|
|
msgstr "cảnh báo: biến “%.*s” chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: vmsfunctions.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sys$search() failed with %d\n"
|
|
msgstr "sys$search() gặp lỗi với %d\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: Empty redirection\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Chuyển hướng trống rỗng\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: '%s' command_state"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: command_state “%s”"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n"
|
|
msgstr "-warning, có lẽ bạn cần phải bật lại xử lý CTRL-Y từ DCL.\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:455 vmsjobs.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BUILTIN [%s][%s]\n"
|
|
msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BUILTIN CD %s\n"
|
|
msgstr "BUILTIN CD %s\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:501
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "BUILTIN ECHO %s->%s\n"
|
|
msgstr "BUILTIN CD %s\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown builtin command '%s'\n"
|
|
msgstr "Không hiểu lệnh dựng sẵn “%s”\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Builtin command is unknown or unsupported in .ONESHELL: '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error, empty command\n"
|
|
msgstr "Lỗi, lệnh trống rỗng\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Redirected input from %s\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển hướng đầu vào từ %s\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Redirected error to %s\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển hướng lỗi tới %s\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Append output to %s\n"
|
|
msgstr "Nối thêm đầu ra vào %s\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Redirected output to %s\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển hướng đầu ra tới %s\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Append %.*s and cleanup\n"
|
|
msgstr "Nối thêm %.*s và dọn dẹp\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Executing %s instead\n"
|
|
msgstr "Thực hiện %s để thay thế\n"
|
|
|
|
#: vmsjobs.c:915
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error spawning, %d\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi sản sinh tiến trình, %d\n"
|
|
|
|
#: vpath.c:583
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# VPATH Search Paths\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n"
|
|
|
|
#: vpath.c:600
|
|
msgid "# No 'vpath' search paths."
|
|
msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm “vpath”."
|
|
|
|
#: vpath.c:602
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# %u 'vpath' search paths.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# %u đường dẫn tìm kiếm “vpath”.\n"
|
|
|
|
#: vpath.c:605
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# No general ('VPATH' variable) search path."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”)."
|
|
|
|
#: vpath.c:611
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# General ('VPATH' variable) search path:\n"
|
|
"# "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”):\n"
|
|
"# "
|
|
|
|
#~ msgid "internal error: multiple --sync-mutex options"
|
|
#~ msgstr "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn --sync-mutex"
|
|
|
|
#~ msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options"
|
|
#~ msgstr "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn --jobserver-fds"
|
|
|
|
#~ msgid "virtual memory exhausted"
|
|
#~ msgstr "hết bộ nhớ ảo"
|
|
|
|
#~ msgid "write error"
|
|
#~ msgstr "lỗi ghi"
|
|
|
|
#~ msgid "BUILTIN RM %s\n"
|
|
#~ msgstr "BUILTIN RM %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "# Invalid value in 'update_status' member!"
|
|
#~ msgstr "# Gặp giá trị sai trong thành phần “update_status”!"
|
|
|
|
#~ msgid "unknown trace mode '%s'"
|
|
#~ msgstr "không hiểu chế độ theo vết “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)"
|
|
#~ msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bỏ qua)"
|
|
|
|
#~ msgid "Invoking recipe from %s:%lu to update target `%s'.\n"
|
|
#~ msgstr "Gọi công thức từ %s:%lu để cập nhật đích “%s”.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Invoking builtin recipe to update target `%s'.\n"
|
|
#~ msgstr "Gọi công thức dựng sẵn để cập nhật đích “%s”.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s # of strcache buffers: %d (* %d B/buffer = %d B)\n"
|
|
#~ msgstr "%s # vùng đệm strcache: %d (* %d B/buffer = %d B)\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "# strcache hash-table stats:\n"
|
|
#~ "# "
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "# thống kê bảng băm strcache:\n"
|
|
#~ "# "
|
|
|
|
#~ msgid "process_easy() failed failed to launch process (e=%ld)\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Việc process_easy() (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình (e="
|
|
#~ "%ld)\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%sThis is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
|
#~ "%sThere is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A\n"
|
|
#~ "%sPARTICULAR PURPOSE.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%sPhần mềm này tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n"
|
|
#~ "%sKhông bảo đảm gì cả, dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
|
|
#~ "%s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "extraneous `endef'"
|
|
#~ msgstr "gặp “endef” bắt nguồn ở ngoài"
|
|
|
|
#~ msgid "empty `override' directive"
|
|
#~ msgstr "chỉ thị “override” (đè) rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid `override' directive"
|
|
#~ msgstr "chỉ thị “override” (đè) không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n"
|
|
#~ msgstr "• cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available."
|
|
#~ msgstr "Đừng ghi rõ “-j” hay “--jobs” nếu <sh.exe> không sẵn sàng."
|
|
|
|
#~ msgid "Resetting make for single job mode."
|
|
#~ msgstr "Đang đặt lại trình make cho chế độ công việc đơn."
|